100 Most common Vietnamese adjectives list
– Basic & Useful adjectives list –
_
Want to learn the Vietnamese language? Here’s a complete list of the most basic, common and useful adjectives in Vietnamese with their translation in English. Ideal to help you boost your Vietnamese vocabulary!
Do you spot any errors or want to add an adjective to the list? Don’t hesitate to leave a comment to improve the site!
ENGLISH | VIETNAMESE |
a lot | nhiều |
accurate | chính xác |
bad | xấu |
beautiful | xinh đẹp |
big | to lớn |
boring | nhàm chán |
brave | Dũng cảm |
broken | bị hỏng |
clumsy | hậu đậu |
cold | lạnh |
colorful | Đầy màu sắc |
comfortable | Thoải mái |
complicated | phức tap |
crazy | khùng |
curious | Tò mò |
cute | dễ thương |
dangerous | sự nguy hiểm |
dark | tối |
dead | chết |
deep | sâu |
delicious | ngon |
different | khác nhau |
dirty | bẩn thỉu |
disgusting | kinh tởm |
dry | khô |
easy | dễ |
edible | ăn được |
effective | hiệu quả |
elegant | tao nhã |
empty | trống rỗng |
excellent | Xuất sắc |
excited | bị kích thích |
exciting | kích thích |
famous | nổi tiếng |
far | xa |
fast | Nhanh |
first | Đầu tiên |
forbidden | cấm |
friendly | thân thiện |
full | đầy |
fun | vui vẻ |
funny | vui |
good | tốt |
great | Tuyệt |
heavy | nặng |
high | cao |
honest | thật thà |
huge | to lớn |
immediate | ngay tức khắc |
important | quan trọng |
impossible | Không thể nào |
incredible | đáng kinh ngạc |
innocent | vô tội |
intelligent | thông minh |
interesting | thú vị |
international | Quốc tế |
jealous | ghen tuông |
lazy | lười biếng |
legal | hợp pháp |
long | Dài |
many | nhiều |
mysterious | huyền bí |
narrow | chật hẹp |
necessary | cần thiết |
new | Mới |
nice | đẹp |
noisy | ồn ào |
official | chính thức |
old | cũ |
open | mở |
ordinary | bình thường |
passionate | say đắm |
patient | bệnh nhân |
perfect | hoàn hảo |
polluted | ô nhiễm |
poor | nghèo |
popular | nổi tiếng |
possible | khả thi |
powerful | mạnh mẽ |
precious | quí |
quiet | im lặng |
rare | quý hiếm |
rich | giàu có |
romantic | lãng mạn |
rotten | thối rữa |
sad | buồn |
scary | đáng sợ |
set | bộ |
short | ngắn |
shy | nhát |
sick | bị ốm |
silent | im lặng |
similar | tương tự |
simple | giản dị |
slow | chậm |
small | nhỏ bé |
solid | chất rắn |
special | đặc biệt |
strange | lạ lùng |
strong | mạnh |
stubborn | bướng bỉnh |
sympathetic | thông cảm |
tedious | tẻ nhạt |
thick | đặc |
thin | gầy |
tiny | nhỏ bé |
tired | mệt mỏi |
traditional | cổ truyền |
unique | độc nhất |
warm | ấm áp |
weak | Yếu |
weird | kỳ dị |
wet | bị ướt |
worst | tồi tệ nhất |
young | trẻ tuổi |
➡️ More Vietnamese vocabulary lists:
- Greetings
- Basic words to learn
- 100 most common Vietnamese verbs
- Useful adverbs
- Family and friends
- The city and public places
- The human body, head and face
- Contrary words
- Travel and tourism
- The calendar (days, months, seasons)
- Colors and shapes
©Extralanguages.com – Do not copy on other sites
TAGS:
most used Vietnamese adjectives
list of useful Vietnamese adjectives
list of most important Vietnamese adjectives
common Vietnamese adjectives
most common adjectives in Vietnamese
most used adjectives in Vietnamese
basic adjectives in Vietnamese
most important adjectives in Vietnamese
important adjectives in Vietnamese
Vietnamese important adjectives
Vietnamese most important adjectives
100 most common adjectives in Vietnamese
100 most used Vietnamese adjectives
Commonly Used Vietnamese adjectives
Most Widely Used Vietnamese adjectives
Must-Know Vietnamese adjectives for Beginners