Top 40 Vietnamese Travel Phrases for Travelers 🌍🇻🇳
Traveling to Vietnam opens up a world of breathtaking landscapes, vibrant cultures, and delicious cuisine.
Whether you’re exploring bustling cities, tranquil beaches, or lush countryside, having a few essential Vietnamese phrases up your sleeve can enhance your travel experience and help you connect with locals.
In this lesson, we’ve curated the top 40 Vietnamese travel phrases every traveler should know.
Let’s embark on an exciting linguistic journey together! 🧳✈️
1. Xin chào! (sin chow) – Hello!
- Example: “Xin chào! Bạn có thể giúp tôi không?”
- (Hello! Can you help me?)
2. Cảm ơn. (kahm uhn) – Thank you.
- Example: “Cảm ơn bạn đã chỉ đường.”
- (Thank you for giving directions.)
3. Xin lỗi. (sin loy) – Sorry/Excuse me.
- Example: “Xin lỗi, tôi không hiểu.”
- (Sorry, I don’t understand.)
4. Bạn nói tiếng Anh được không? (ban noy tyeng ang duowk khong) – Do you speak English?
- Example: “Xin lỗi, bạn nói tiếng Anh được không?”
- (Excuse me, do you speak English?)
5. Tôi không biết nói tiếng Việt. (toy kohng byet noy tyeng vyet) – I don’t speak Vietnamese.
- Example: “Xin lỗi, tôi không biết nói tiếng Việt.”
- (Sorry, I don’t speak Vietnamese.)
6. Bạn có thể giúp tôi không? (ban koh tay joop toy khong) – Can you help me?
- Example: “Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi cần tìm nhà hàng.”
- (Excuse me, can you help me? I’m looking for a restaurant.)
7. Bao nhiêu tiền? (baow nyeeu tyen) – How much?
- Example: “Bao nhiêu tiền một ly cà phê?”
- (How much is a cup of coffee?)
8. Tôi muốn một vé đi… (toy muown mot vee di) – I want a ticket to…
- Example: “Tôi muốn một vé đi Hội An, xin cảm ơn.”
- (I want a ticket to Hoi An, thank you.)
9. Tôi muốn thuê một phòng khách sạn. (toy muown twe mot phong kahk san) – I want to rent a hotel room.
- Example: “Tôi muốn thuê một phòng khách sạn ở trung tâm thành phố.”
- (I want to rent a hotel room in the city center.)
10. Em cần gì? (em kan zee) – What do you need?
– Example: “Em cần một bản đồ của thành phố.”
(What do you need? I need a map of the city.)
11. Đây là địa chỉ. (die la zia chee) – Here is the address.
– Example: “Đây là địa chỉ của khách sạn.”
(Here is the address of the hotel.)
12. Bạn có thể đưa tôi đi…? (ban koh tay duowk toy di) – Can you take me to…?
– Example: “Bạn có thể đưa tôi đi sân bay không?”
(Can you take me to the airport?)
13. Tôi đến từ… (toy den twew) – I am from…
– Example: “Tôi đến từ Mỹ.”
(I am from the United States.)
14. Xin vui lòng cho tôi biết… (sin vui long cho toy byet)
– Please tell me… – Example: “Xin vui lòng cho tôi biết cách đi bộ đến bãi biển.”
(Please tell me how to walk to the beach.)
15. Chúc bạn một ngày tốt lành! (chuck ban mot nyai tote laan) – Have a nice day!
– Example: “Chúc bạn một ngày tốt lành!
(Have a nice day!)”
16. Đến chúng tôi (den chung toy) – Come to us
– Example: “Đến chúng tôi, chúng tôi sẽ giúp bạn.”
(Come to us, we will help you.)
17. Chúng tôi sẽ cố gắng giúp bạn. (chung toy say coh gang joop ban) – We will try to help you.
– Example: “Chúng tôi sẽ cố gắng giúp bạn tìm đường.”
(We will try to help you find the way.)
18. Anh/Chị tên là gì? (anh/chi ten la zi) – What’s your name?
– Example: “Xin lỗi, anh/chị tên là gì?”
(Sorry, what’s your name?)
19. Tôi tìm đường. (toy tim duong) – I’m looking for directions.
– Example: “Xin lỗi, tôi tìm đường đi bến xe buýt gần đây.”
(Sorry, I’m looking for directions to the nearest bus station.)
20. Bạn biết đi đến…? (ban byet di den) – Do you know how to get to…?
– Example: “Bạn biết đi đến nhà ga tàu hỏa không?”
(Do you know how to get to the train station?)
21. Chúng ta cùng đi chơi nhé! (chung tah kung di choy nye) – Let’s go together!
– Example: “Chúng ta cùng đi chơi nhé! Sẽ rất vui!”
(Let’s go together! It will be fun!)
22. Bạn muốn ăn gì? (ban muown an zi) – What do you want to eat?
– Example: “Bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể thử món đặc sản của địa phương.”
(What do you want to eat? We can try the local specialties.)
23. Bạn muốn uống gì? (ban muown oong zi) – What do you want to drink?
– Example: “Bạn muốn uống gì? Chúng ta có nhiều loại nước ngon.”
(What do you want to drink? We have many delicious drinks.)
24. Có nhà hàng gần đây không? (koh nha hang gan dye khong) – Is there a restaurant nearby?
- Example: “Có nhà hàng gần đây không? Tôi muốn thử đồ ăn địa phương.”
- (Is there a restaurant nearby? I want to try local food.)
25. Em cần một chiếc taxi. (em kan mot chiak taxi) – I need a taxi.
– Example: “Em cần một chiếc taxi để đi về khách sạn.”
(I need a taxi to go back to the hotel.)
26. Đây là tiền. (die la tien) – Here is the money.
– Example: “Đây là tiền cho bạn.”
(Here is the money for you.)
27. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. (kahm uhn ban da joop do) – Thank you for your help.
– Example: “Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Bạn thật lòng tốt bụng.”
(Thank you for your help. You are truly kind-hearted.)
28. Đây là quà tặng từ tôi. (die la kwa tang twu toy) – Here is a gift from me.
– Example: “Đây là quà tặng từ tôi. Hy vọng bạn sẽ thích nó.”
(Here is a gift from me. I hope you will like it.)
29. Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không? (ban koh tay goy taxi joop toy khong) – Can you call a taxi for me?
– Example: “Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không? Tôi cần về khách sạn.”
(Can you call a taxi for me? I need to go back to the hotel.)
30. Bạn có muốn thử không? (ban koh muown thoo khong) – Do you want to try it?
– Example: “Bạn có muốn thử không? Món này rất ngon đấy.”
(Do you want to try it? This dish is very delicious.)
31. Bạn muốn mua gì không? (ban muown mwa zi khong) – What do you want to buy?
– Example: “Bạn muốn mua gì không? Chúng ta có nhiều cửa hàng đẹp.”
(What do you want to buy? We have many nice shops.)
32. Anh/Chị hiểu không? (anh/chi hyeu khong) – Do you understand?
– Example: “Anh/Chị hiểu không? Tôi nói tiếng Anh không tốt.”
(Do you understand? I’m not good at English.)
33. Có cửa hàng mỹ phẩm ở đây không? (koh cua hang mey pha om dye khong) – Is there a cosmetics shop here?
– Example: “Có cửa hàng mỹ phẩm ở đây không? Tôi muốn mua son môi.”
(Is there a cosmetics shop here? I want to buy lipstick.)
34. Em cần một chai nước. (em kan mot chai nyuok) – I need a bottle of water.
– Example: “Em cần một chai nước để uống.”
(I need a bottle of water to drink.)
35. Bạn muốn chơi trò chơi gì không? (ban muown choy trw choy zi khong) – What game do you want to play?
– Example: “Bạn muốn chơi trò chơi gì không? Chúng ta có thể chơi cờ vua hoặc cờ caro.”
(What game do you want to play? We can play chess or checkers.)
36. Có một ngôi nhà cổ ở gần đây. (koh mot ngoi nha co om gan dye) – There is an ancient house nearby.
– Example: “Có một ngôi nhà cổ ở gần đây. Bạn nên ghé thăm nó.”
(There is an ancient house nearby. You should visit it.)
37. Em cần một phòng ngủ. (em kan mot phong ngu) – I need a bedroom.
– Example: “Em cần một phòng ngủ ở khách sạn.”
(I need a bedroom in the hotel.)
38. Đâu là nhà hàng ngon nhất ở đây? (dow la nha hang ngon nhat om dye) – Where is the best restaurant here?
– Example: “Đâu là nhà hàng ngon nhất ở đây? Tôi muốn thử đồ ăn ngon nhất.”
(Where is the best restaurant here? I want to try the best food.)
39. Bạn có muốn đi xem phim không? (ban koh muown di xem fim khong) – Do you want to go to the movies?
– Example: “Bạn có muốn đi xem phim không? Chúng ta có thể xem phim hoạt hình hay phim hài.”
(Do you want to go to the movies? We can watch animated movies or comedies.)
40. Có một quán cà phê ở gần đây. (koh mot kwan ka fe om gan dye) – There is a coffee shop nearby.
– Example: “Có một quán cà phê ở gần đây. Bạn muốn ghé thăm không?”
(There is a coffee shop nearby. Do you want to visit it?)