Vietnamese Vocabulary: Travel and tourism
– Useful words you should know –
_
Want to learn the Vietnamese language? Here’s a complete list of the most basic, common and useful words in Vietnamese with their translation in English, on the topic of travel and tourism. Ideal to help you boost your Vietnamese vocabulary!
Do you spot any errors or want to add a word to the list? Don’t hesitate to leave a comment to improve the site!
ENGLISH | VIETNAMESE |
travel | đi du lịch |
tourism | du lịch |
a hotel | khách sạn |
on time | kịp thời |
late | muộn |
the airport | sân bay |
landing | đổ bộ |
take-off | cất cánh |
the air conditioning | điều hòa không khí |
the distance | khoảng cách |
the customs | phong tục |
the border | biên giới |
the train station | trạm xe lửa |
the bus station | trạm xe buýt |
a ticket | một tấm vé |
the reception | lễ tân |
the reservation | đặt phòng |
the road | con đường |
a highway | một đại lộ |
the plane | máy bay |
by plane | bằng máy bay |
the bus | xe buýt |
the taxi | xe taxi |
the train | tàu |
the car | xe ô tô |
a helicopter | máy bay trực thăng |
the sign | dấu hiệu |
the parking lot | bãi đậu xe |
the passport | hộ chiếu |
the seat | chỗ ngồi |
the toilet | nhà vệ sinh |
the sunglasses | kính râm |
a key | một chìa khóa |
a camera | máy ảnh, máy quay |
one way ticket | vé một chiều |
a return ticket | một vé khứ hồi |
a ticket office | một văn phòng vé |
an accommodation | một chỗ ở |
a pillow | một cái gối |
a blanket | cái chăn |
a sleeping bag | túi ngủ |
a luggage | một hành lý |
a bag | cái túi |
a backpack | một ba lô |
an information | thông tin |
a tourist | một khách du lịch |
a vaccine | một loại vắc xin |
an insurance | một bảo hiểm |
a postcard | một tấm bưu thiếp |
an itinerary | một hành trình |
a destination | một điểm đến |
a flashlight | đèn pin |
an electrical outlet | một ổ cắm điện |
a tent | một cái lều |
a suitcase | một chiếc vali |
to visit | đến thăm |
to travel | đi du lịch |
to rent | thuê |
to leave | rời đi |
to cancel | để hủy bỏ |
to cancel a reservation | hủy đặt phòng |
to photograph | để chụp ảnh |
the wind | cơn gió |
the snow | tuyết |
the rain | mưa |
the storm | cơn bão |
the sun | mặt trời |
the sea | biển |
a mountain | một ngọn núi |
a lake | một hồ nước |
a national park | một vườn quốc gia |
a country | một đất nước |
a forest | một khu rừng |
a cave | một cái hang |
an island | một hòn đảo |
a beach | bãi biển |
the nature | bản chất |
the landscape | phong cảnh |
sun cream | kem chống nắng |
a towel | một cái khăn tắm |
➡️ More Vietnamese vocabulary lists:
- Greetings
- Basic words to learn
- 100 most common Vietnamese verbs
- Useful adverbs
- Useful adjectives
- Family and friends
- The city and public places
- The human body, head and face
- Contrary words
- The calendar (days, months, seasons)
- Colors and shapes
©Extralanguages.com – Do not copy on other sites
TAGS: