Categories
Vietnamese

Essential Vietnamese Vocabulary: The calendar (days, months, seasons)

Vietnamese Vocabulary: The calendar (days, months, seasons)

– Useful words you should know –

_

Want to learn the Vietnamese language? Here’s a complete list of the most basic, common and useful words in Vietnamese with their translation in English, on the topic of the calendar (days, months, seasons). Ideal to help you boost your Vietnamese vocabulary!

Do you spot any errors or want to add a word to the list? Don’t hesitate to leave a comment to improve the site!

ENGLISH VIETNAMESE
DAYS OF THE WEEK CÁC NGÀY TRONG TUẦN
Monday Thứ hai
Tuesday Thứ ba
Wednesday Thứ Tư
Thursday thứ năm
Friday Thứ sáu
Saturday Thứ bảy
Sunday Chủ nhật
THE MONTHS NHỮNG THÁNG
January tháng Giêng
February tháng 2
March Bước đều
April Tháng tư
May Có thể
June Tháng sáu
July Tháng bảy
August Tháng tám
September Tháng 9
October Tháng Mười
November Tháng mười một
December Tháng 12
THE SEASONS CÁC MÙA
Spring Mùa xuân
Summer Mùa hè
Autumn Mùa thu
Winter Mùa đông
WHEN ? KHI ?
before trước
after sau
soon sớm
this month tháng này
this year năm nay
this week tuần này
from time to time thỉnh thoảng
already đã sẵn sàng
today hôm nay
tomorrow ngày mai
yesterday hôm qua
last night tối hôm qua
the day before yesterday ngày hôm kia
a long time ago một thời gian dài trước đây
a week ago một tuần trước
never không bao giờ
next year năm sau
next time lần tới
next week tuần tới
next month tháng tiếp theo
last year năm ngoái
last month tháng trước
last week tuần trước
in the morning vào buổi sáng
in the afternoon vào buổi chiều
in the evening vào buổi tối
the day ngày
now bây giờ
later sau
immediately ngay lập tức
sometimes thỉnh thoảng
rarely ít khi
recently gần đây
frequently thường xuyên
often thường
very often rất thường xuyên
slowly chậm rãi
quickly một cách nhanh chóng
late muộn
early sớm
always luôn luôn
every day hằng ngày
right away ngay lập tức
all the time mọi lúc
all day long cả ngày dài
a holiday một kỳ nghỉ
a month một tháng
a year một năm
an hour một giờ
a minute một phút
a week một tuần

➡️ More Vietnamese vocabulary lists:

 

©Extralanguages.com – Do not copy on other sites

TAGS: