Basic Vietnamese words for beginners
– Essential words to know –
_
Learn the essentials of Vietnamese easily with this vocabulary list that contains all the most basic words used in Vietnamese, with their english translations. If you’re a beginner, it will come in handy to review or learn Vietnamese by yourself before traveling, or if you want to enrich and improve your Vietnamese vocabulary to better express yourself in writing and speaking!
Do you spot any errors or want to add a vocabulary word to the list? Don’t hesitate to leave a comment to improve the site!
ENGLISH | VIETNAMESE |
Please | Xin vui lòng |
Thank you! | Cảm ơn bạn! |
Sorry! | Xin lỗi! |
What? | Gì? |
Who? | Ai? |
When? | Khi? |
Why? | Tại sao? |
Which? | Cái mà? |
How? | Làm sao? |
Where ? | Ở đâu ? |
How much ? | Bao nhiêu ? |
Yes | Đúng |
No | Không |
Maybe | Có lẽ |
Of course | Tất nhiên |
something | thứ gì đó |
nothing | Không có gì |
somebody | có ai |
nobody | không ai |
before | trước |
after | sau |
far | xa |
near | ở gần |
here | nơi đây |
there | ở đó |
today | hôm nay |
tomoorow | ngày mai |
now | bây giờ |
man | Đàn ông |
woman | người đàn bà |
friend | người bạn |
more | hơn |
less | ít hơn |
always | luôn luôn |
later | sau |
never | không bao giờ |
same | tương tự |
different | khác nhau |
small | nhỏ bé |
large | lớn |
difficult | khó khăn |
easy | dễ |
hot | nóng |
cold | lạnh |
yesterday | hôm qua |
after | sau |
beautiful | xinh đẹp |
broken | bị hỏng |
free | tự do |
a pharmacy | một hiệu thuốc |
money | tiền bạc |
a bag | cái túi |
a lighter | một cái bật lửa |
a cigarette | một điếu thuốc lá |
a bottle | một chai |
soap | xà bông |
clean | lau dọn |
dirty | bẩn thỉu |
a trash can | một thùng rác |
a trash bag | một túi rác |
the silence | sự im lặng |
a tool | một công cụ |
pregnant | có thai |
sick | bị ốm |
a baby | em bé |
a little bit | một chút |
a doctor | một bác sĩ |
a dentist | một nha sĩ |
a medicine | một loại thuốc |
a book | một quyển sách |
a story | một câu chuyện |
a phone | cái điện thoại |
a computer | một máy tính |
a car | xe hơi |
a plane | một chiếc máy bay |
the name | tên |
the adress | địa chỉ |
the age | tuổi tác |
the nationality | Quốc tịch |
a choice | một sự lựa chọn |
an answer | một câu trả lời |
the key | chìa khóa |
the light | ánh sáng |
the television | truyền hình |
the bed | cái giường |
the house | ngôi nhà |
the shower | vòi hoa sen |
the window | cửa sổ |
the door | cánh cửa |
the table | cái bàn |
tired | mệt mỏi |
water | nước |
open | mở |
closed | đóng cửa |
clothes | quần áo |
coffee | cà phê |
tea | trà |
lunch | Bữa trưa |
dinner | bữa tối |
a fruit | một loại trái cây |
a vegetable | một loại rau |
a beverage | đồ uống |
a child | một đứa trẻ |
rain | cơn mưa |
the entrance | lối vào |
the exit | lối thoát |
music | Âm nhạc |
a smile | một nụ cười |
the world | thế giới |
the sky | bầu trời |
a river | một dòng sông |
the sea | biển |
the mountain | ngọn núi |
the lake | Hồ |
the island | hòn đảo |
the beach | bãi biển |
➡️ More Vietnamese vocabulary lists:
- Greetings
- 100 most common Vietnamese verbs
- Useful adverbs
- Useful adjectives
- Family and friends
- The city and public places
- The human body, head and face
- Contrary words
- Travel and tourism
- The calendar (days, months, seasons)
- Colors and shapes
©Extralanguages.com – Do not copy on other sites