20 Essential Sentences for Flirting in Vietnamese 💕🇻🇳
Are you ready to add a touch of romance to your Vietnamese conversations?
Whether you’re flirting with someone special or simply want to express your admiration, these 20 essential sentences for flirting in Vietnamese will help you charm your way into someone’s heart.
From sweet compliments to playful banter, let’s explore the language of love in Vietnamese! 💖😍
1. Em xinh quá! (em sin kwah) – You’re so beautiful!
- Example: Em xinh quá! Anh không thể rời mắt khỏi em.
- (You’re so beautiful! I can’t take my eyes off you.)
2. Anh thích cách em cười. (anh tick kah em kwee) – I like the way you smile.
- Example: Anh thích cách em cười. Nụ cười của em làm anh vui lắm.
- (I like the way you smile. Your smile makes me happy.)
3. Em có rất duyên! (em koh raht yoon) – You’re very charming!
- Example: Em có rất duyên! Mỗi lần gặp em, anh luôn cảm thấy hạnh phúc.
- (You’re very charming! Every time I see you, I feel happy.)
4. Anh muốn biết em tên là gì. (anh muoyn byet em ten la zi) – I want to know your name.
- Example: Anh muốn biết em tên là gì. Tên em là ánh sáng trong cuộc đời anh.
- (I want to know your name. Your name is the light in my life.)
5. Em có rất năng động và hài hước. (em koh raht nang dohng va high huok) – You’re very lively and funny.
- Example: Em có rất năng động và hài hước. Mỗi khi bên em, anh luôn cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc.
- (You’re very lively and funny. Whenever I’m with you, I feel happy and joyful.)
6. Anh đã mê em từ cái nhìn đầu tiên. (anh da me em tuh kai nyin dowz tyen) – I’ve been captivated by you since the first sight.
- Example: Anh đã mê em từ cái nhìn đầu tiên. Em là người đặc biệt trong lòng anh.
- (I’ve been captivated by you since the first sight. You’re special to me.)
7. Em có phải là thiên thần không? (em koh phai la thien than khong) – Are you an angel?
- Example: Em có phải là thiên thần không? Vẻ đẹp của em làm anh tin rằng thiên đường thực sự tồn tại.
- (Are you an angel? Your beauty makes me believe that heaven truly exists.)
8. Anh có thể dành cả đời này để yêu em. (anh koh tay danh ka doy nay de yeu em) – I can spend my whole life loving you.
- Example: Anh có thể dành cả đời này để yêu em. Em là người duy nhất trong trái tim anh.
- (I can spend my whole life loving you. You’re the only one in my heart.)
9. Em là nguồn cảm hứng lớn nhất của anh. (em la nguon kam hoong loan nhat cua anh) – You’re my biggest inspiration.
- Example: Em là nguồn cảm hứng lớn nhất của anh. Mỗi ngày bên em là một ngày đặc biệt đối với anh.
- (You’re my biggest inspiration. Every day with you is a special day for me.)
10. Anh muốn dành mỗi khoảnh khắc bên em. (anh muoyn danh moy khoanh khak ben em) – I want to spend every moment with you.
– Example: Anh muốn dành mỗi khoảnh khắc bên em. Bên em, thời gian dường như trôi đi chậm lại.
(I want to spend every moment with you. With you, time seems to slow down.)
11. Anh nhớ em mỗi ngày. (anh nyow em moy ngay) – I think of you every day.
– Example: Anh nhớ em mỗi ngày. Hình ảnh của em luôn hiện hữu trong tâm trí anh.
(I think of you every day. Your image is always present in my mind.)
12. Em là người duy nhất trong trái tim anh. (em la nguoi duy nhat trong trai tim anh) – You’re the only one in my heart.
– Example: Em là người duy nhất trong trái tim anh. Tình yêu của anh dành trọn cho em.
(You’re the only one in my heart. My love is solely for you.)
13. Anh muốn biết em đang nghĩ gì. (anh muoyn byet em dang nyi zee) – I want to know what you’re thinking.
– Example: Anh muốn biết em đang nghĩ gì. Tâm trạng của em là quan trọng đối với anh.
(I want to know what you’re thinking. Your mood is important to me.)
14. Em có làm gì đặc biệt hôm nay không? (em koh lam zi dac byet hom nay khong) – Did you do anything special today?
– Example: Em có làm gì đặc biệt hôm nay không? Anh muốn biết về ngày của em.
(Did you do anything special today? I want to know about your day.)
15. Anh thích nhìn em cười. (anh tick neen em kwee) – I like seeing you smile.
– Example: Anh thích nhìn em cười. Nụ cười của em làm anh cảm thấy hạnh phúc.
(I like seeing you smile. Your smile makes me feel happy.)
16. Em có thể làm trái tim anh tan chảy. (em koh tay lam trai tim anh tan chay) – You can melt my heart.
– Example: Em có thể làm trái tim anh tan chảy. Tình yêu của anh dành cho em không thể nào diễn tả hết.
(You can melt my heart. My love for you cannot be fully expressed.)
17. Anh muốn biết em có thích anh không? (anh muoyn byet em koh tick anh khong) – I want to know if you like me.
– Example: Anh muốn biết em có thích anh không? Anh hy vọng em cũng thích anh như anh thích em.
(I want to know if you like me. I hope you like me as much as I like you.)
18. Em là người đẹp nhất mà anh từng gặp. (em la nguoi dep nhat ma anh tung gap) – You’re the most beautiful person I’ve ever met.
– Example: Em là người đẹp nhất mà anh từng gặp. Vẻ đẹp của em là không thể chối cãi.
(You’re the most beautiful person I’ve ever met. Your beauty is undeniable.)
19. Anh cảm thấy hạnh phúc khi ở bên em. (anh kam tyay hanh phook khi uh ben em) – I feel happy when I’m with you.
– Example: Anh cảm thấy hạnh phúc khi ở bên em. Bầu không khí xung quanh trở nên ấm áp khi có em.
(I feel happy when I’m with you. The atmosphere becomes warm when you’re around.)
20. Em có biết là anh đã yêu em từ lâu không? (em koh byet la anh da yeu em tu lau khong) – Do you know that I’ve loved you for a long time?
– Example: Em có biết là anh đã yêu em từ lâu không? Tình yêu của anh dành cho em đã tồn tại từ lâu rồi.
(Do you know that I’ve loved you for a long time? My love for you has existed for a long time.)
With these 20 essential sentences for flirting in Vietnamese, you’ll be able to express your affection and admiration with confidence and charm.
Whether you’re sparking a new romance or simply spreading love and joy, let the language of love elevate your interactions and deepen your connections with others. Happy flirting! 💖😘