Categories
Vietnamese

English to Vietnamese words: Nationalities

English to Vietnamese words: Nationalities 🇻🇳🌍

Are you curious about how to describe nationalities in Vietnamese? Learning the names of different nationalities can help you connect with people from around the world and enrich your cultural understanding.

In this lesson, we’ll explore a variety of nationalities in Vietnamese, accompanied by helpful examples to illustrate their usage. Let’s dive in and expand our vocabulary of nationalities in Vietnamese! 🌟

1. Việt Nam (Việt Nam) – Vietnamese

  • Example: Tôi là người Việt Nam. (I am Vietnamese.)

2. Mỹ (Mỹ) – American

  • Example: Anh ấy là người Mỹ. (He is American.)

3. Anh (Anh) – English

  • Example: Cô ấy là người Anh. (She is English.)

4. Pháp (Pháp) – French

  • Example: Ông ấy là người Pháp. (He is French.)

5. Trung Quốc (Trung Quốc) – Chinese

  • Example: Cô ấy là người Trung Quốc. (She is Chinese.)

6. Nhật (Nhật) – Japanese

  • Example: Tôi thích ẩm thực Nhật Bản. (I like Japanese cuisine.)

7. Úc (Úc) – Australian

  • Example: Cậu ấy là người Úc. (He is Australian.)

8. Hàn Quốc (Hàn Quốc) – Korean

  • Example: Tôi muốn học tiếng Hàn Quốc. (I want to learn Korean.)

9. Đức (Đức) – German

  • Example: Chị ấy là người Đức. (She is German.)

10. Ý (Ý) – Italian

– Example: Anh ấy thích ẩm thực Ý. (He likes Italian cuisine.)

11. Nga (Nga) – Russian

– Example: Cô ấy là người Nga. (She is Russian.)

12. Brazil (Brazil) – Brazilian

– Example: Tôi gặp một người Brazil ở hội chợ. (I met a Brazilian at the fair.)

13. Ấn Độ (Ấn Độ) – Indian

– Example: Bạn ấy là người Ấn Độ. (He is Indian.)

14. Thái Lan (Thái Lan) – Thai

– Example: Tôi đã đi du lịch Thái Lan hồi năm ngoái. (I traveled to Thailand last year.)

15. Tây Ban Nha (Tây Ban Nha) – Spanish

– Example: Ông ấy là người Tây Ban Nha. (He is Spanish.)

16. Canada (Canada) – Canadian

– Example: Cô ấy là người Canada. (She is Canadian.)

17. Thụy Điển (Thụy Điển) – Swedish

– Example: Anh ấy là người Thụy Điển. (He is Swedish.)

18. Bỉ (Bỉ) – Belgian

– Example: Chúng tôi thưởng thức chocolate Bỉ. (We enjoy Belgian chocolate.)

19. Hà Lan (Hà Lan) – Dutch

– Example: Hà Lan nổi tiếng với cánh đồng hoa tulip. (The Netherlands is famous for its tulip fields.)

20. Thụy Sĩ (Thụy Sĩ) – Swiss

– Example: Tôi đã mua một chiếc đồng hồ Thụy Sĩ. (I bought a Swiss watch.)

By familiarizing yourself with these Vietnamese words for nationalities, you’ll be better equipped to communicate with people from diverse backgrounds and cultures.

Whether you’re traveling the world, making new friends, or simply expanding your language skills, knowing these nationalities in Vietnamese will open up exciting opportunities for connection and understanding.

So go ahead, practice these words, and embrace the rich tapestry of cultures that make our world so wonderfully diverse! 🌍