Categories
Vietnamese

Useful Vietnamese Phrases about Health and emergencies

Essential Vietnamese Phrases for Health and Emergencies 🚑💉

In times of health emergencies or when seeking medical assistance in Vietnam, knowing some key phrases can be incredibly valuable. Whether you’re dealing with an illness, injury, or require urgent medical attention, being able to communicate effectively can make all the difference.

In this lesson, we’ve compiled a list of useful Vietnamese phrases about health and emergencies to help you navigate these situations with confidence. Let’s dive in! 💪🏥

  1. Tôi cần sự giúp đỡ! (toy kuhn soo zoop duhp) – I need help!
  2. Tôi đau! (toy dow) – I’m in pain!
  3. Gọi bác sĩ! (goy bahk see) – Call a doctor!
  4. Tôi cần điều trị ngay lập tức! (toy kuhn yee-u tree ngahy leep twuk) – I need immediate treatment!
  5. Tôi đang cảm thấy không tốt! (toy dang kahm thay kohng toht) – I’m feeling unwell!
  6. Tôi có một vấn đề sức khỏe! (toy koh mot van deb sook kweh) – I have a health issue!
  7. Tôi cần một bác sĩ ngay! (toy kuhn mot bahk see ngahy) – I need a doctor right away!
  8. Tôi bị nạn nhân của một tai nạn! (toy bee nun nyun kuh moht tai nun) – I am a victim of an accident!
  9. Tôi cần một xe cứu thương! (toy kuhn mot se cu twung) – I need an ambulance!
  10. Xin hãy gọi cứu thương! (sin hay goy cu twung) – Please call an ambulance!
  11. Tôi mất cảm giác! (toy maht kahm yak) – I’ve lost sensation!
  12. Tôi bị đau ở đâu! (toy bee dow uh dow) – I’m hurting somewhere!
  13. Tôi cần một viên thuốc! (toy kuhn mot veeun twuck) – I need a pill!
  14. Tôi cần một băng dính! (toy kuhn mot bahng deen) – I need a bandage!
  15. Tôi cần đi gấp đến bệnh viện! (toy kuhn dee gap den bane vee-uhn) – I need to go to the hospital urgently!
  16. Tôi có một vấn đề về sức khỏe! (toy koh mot van deb veh sook kweh) – I have a health problem!
  17. Tôi cần giúp đỡ ngay bây giờ! (toy kuhn zoop duhp ngahy by gaow) – I need help right now!
  18. Tôi cần sự chăm sóc y tế! (toy kuhn soo chaam sohk ee teh) – I need medical care!
  19. Tôi bị nguy hiểm! (toy bee ngweeem) – I’m in danger!
  20. Tôi cần một cái gì đó để giúp tôi! (toy kuhn mot kai zi doh de zoop toy) – I need something to help me!
  21. Tôi bị mất ý thức! (toy bee maht eezook) – I’ve lost consciousness!
  22. Tôi cần cấp cứu ngay! (toy kuhn cup coo ngahy) – I need emergency assistance!
  23. Tôi không thể di chuyển! (toy kohng thee dee choo-eeun) – I can’t move!
  24. Tôi cần sự chữa trị! (toy kuhn soo chuwa tree) – I need treatment!
  25. Tôi cần giúp đỡ ngay lập tức! (toy kuhn zoop duhp ngahy leep twuk) – I need immediate help!
  26. Tôi bị cắt! (toy bee kat) – I’m cut!
  27. Tôi cần một phòng cấp cứu! (toy kuhn mot phuhng cup coo) – I need an emergency room!
  28. Tôi cần sự cứu giúp! (toy kuhn soo coo zoop) – I need assistance!
  29. Tôi cần một lái xe! (toy kuhn mot lai se) – I need a driver!
  30. Tôi bị ốm! (toy bee ohm) – I’m sick!

Arming yourself with these essential phrases can be invaluable in times of need.

Practice them regularly, and you’ll feel more confident and prepared to handle health-related emergencies in Vietnamese-speaking environments.

Stay safe and take care of your health! 💪🏥🌟