Categories
Vietnamese

30 Phrases Every Vietnamese Beginner Must Know

Essential Vietnamese Phrases for Beginners: Your Key to Unlocking Conversations 🇻🇳🗣️

Are you ready to dive into the vibrant world of Vietnamese language and culture?

Whether you’re planning a trip to Vietnam, connecting with Vietnamese-speaking friends, or simply curious about learning a new language, mastering some essential phrases can make your journey smoother and more enjoyable.

In this lesson, we’ve compiled a list of 30 must-know Vietnamese phrases for beginners.

Let’s get started! 🌟

  1. Xin chào! (sin chow) – Hello!
  2. Tạm biệt! (tam byet) – Goodbye!
  3. Cảm ơn! (kahm uhn) – Thank you!
  4. Xin lỗi! (sin loy) – Sorry!
  5. Vui lòng… (vui long) – Please…
  6. Có được không? (koh duowk khong) – Can I? / Is it okay?
  7. Bạn có khỏe không? (ban koh khwe khong) – Are you okay? / How are you?
  8. Tôi không hiểu. (toy koh hyeu) – I don’t understand.
  9. Bạn nói tiếng Anh không? (ban noy tieng anh khong) – Do you speak English?
  10. Làm ơn giúp tôi! (lam uhn joop toy) – Please help me!
  11. Bạn tên là gì? (ban ten la zi) – What’s your name?
  12. Bao nhiêu tiền? (bao nyeeu tien) – How much is it?
  13. Anh/Chị nói chậm một chút được không? (anh/chi noy cham mot choot duowk khong) – Could you speak a little slower, please?
  14. Đâu là nhà vệ sinh? (dow la nha ve sinh) – Where is the restroom?
  15. Có gì mới không? (koh zi moy khong) – What’s new?
  16. Bạn muốn đi đâu? (ban muown di dow) – Where do you want to go?
  17. Anh/Chị đến từ đâu? (anh/chi den tu dow) – Where are you from?
  18. Có gì đặc biệt không? (koh zi dack byet khong) – Is there anything special?
  19. Có thể chụp ảnh được không? (koh te chop anh duowk khong) – Can I take a photo?
  20. Bạn làm việc gì? (ban lam vyek zi) – What do you do? / What’s your job?
  21. Bạn thích làm gì vào cuối tuần? (ban tik lam zi vao kwoy twan) – What do you like to do on weekends?
  22. Bạn có thể giúp tôi không? (ban koh te joop toy khong) – Can you help me?
  23. Chúc bạn ngon miệng! (chuck ban ngon myeng) – Bon appétit! / Enjoy your meal!
  24. Bạn muốn uống gì? (ban muown oong zi) – What would you like to drink?
  25. Chúc mừng năm mới! (chuck moong num moy) – Happy New Year!
  26. Bạn có cảm thấy ổn không? (ban koh kahm thay un khong) – Are you feeling okay?
  27. Bạn thích ẩm thực Việt Nam không? (ban tik um thuk vyet nam khong) – Do you like Vietnamese cuisine?
  28. Bạn đã đến đây bao giờ chưa? (ban da den day bao zio chua) – Have you been here before?
  29. Bạn có muốn tham gia không? (ban koh muown tam zia khong) – Do you want to join?
  30. Chúc bạn may mắn! (chuck ban may man) – Good luck!

Learning these phrases will help you navigate various situations with confidence and ease.

Practice them regularly and embrace the joy of communicating in Vietnamese! 🌺📚