Categories
Vietnamese

Basic Vietnamese Vocabulary: Family and friends

Vietnamese Vocabulary: Family and friends

– Useful words you should know –

_

Want to learn the Vietnamese language? Here’s a complete list of the most basic, common and useful words in Vietnamese with their translation in English, on the topic of family and friends. Ideal to help you boost your Vietnamese vocabulary!

Do you spot any errors or want to add a word to the list? Don’t hesitate to leave a comment to improve the site!

ENGLISH VIETNAMESE
the great-grandfather ông cố
the great grandmother bà cố
the grandfather ông
the grandmother bà ngoại
the grandson cháu trai
the granddaughter cháu gái
the grandchildren cháu chắt
the father người cha
the mother người mẹ
the parents bố mẹ
the child đứa trẻ
the children Trẻ con
the son con trai
the daughter Con gái
a baby em bé
a teenager một thiếu niên
the adults người lớn
the brother anh em
the sister chị
half-brother anh em cùng cha khác mẹ
half-sister chị cùng cha khác mẹ
a twin sinh đôi
the uncle chú
the aunt
the cousin anh em họ
the cousin anh em họ
the nephew cháu trai
the niece cháu gái
a friend một người bạn
the boyfriend bạn trai
the girlfriend bạn gái
the fiancé vị hôn phu
the groom chú rể
the husband người chồng
the wife người vợ
the parents-in-law bố mẹ chồng
father-in-law bố chồng hoặc bố vợ
the mother-in-law mẹ chồng
the brother-in-law anh rể
the sister-in-law chị dâu
the son-in-law con rể
the daughter-in-law con dâu
a family member một thành viên trong gia đình
adopted con nuôi
only son con trai duy nhất

➡️ More Vietnamese vocabulary lists:

 

©Extralanguages.com – Do not copy on other sites

TAGS: